| Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
|---|---|---|
| Hôm nay |
|
|
| 18/12/2025 | Bình Định: 29-78 Quảng Trị: 88-15 Quảng Bình: 66-52 | Trượt |
| 17/12/2025 | Đà Nẵng: 37-98 Khánh Hòa: 61-28 | Trượt |
| 16/12/2025 | Đắk Lắk: 41-82 Quảng Nam: 24-12 | Trượt |
| 15/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 45-69 Phú Yên: 41-70 | Trượt |
| 14/12/2025 | Kon Tum: 53-51 Khánh Hòa: 44-35 Thừa Thiên Huế: 16-63 | Trúng Khánh Hòa 35 |
| 13/12/2025 | Đà Nẵng: 74-59 Quảng Ngãi: 61-85 Đắk Nông: 99-88 | Trúng Đà Nẵng 59 |
| 12/12/2025 | Gia Lai: 68-38 Ninh Thuận: 45-22 | Trúng Ninh Thuận 22 |
| 11/12/2025 | Bình Định: 99-94 Quảng Trị: 63-77 Quảng Bình: 62-92 | Trúng Quảng Bình 92 |
| 10/12/2025 | Đà Nẵng: 85-95 Khánh Hòa: 81-80 | Trượt |
| 09/12/2025 | Đắk Lắk: 26-15 Quảng Nam: 79-27 | Trượt |
| 08/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 83-70 Phú Yên: 39-97 | Trượt |
| 07/12/2025 | Kon Tum: 98-53 Khánh Hòa: 67-25 Thừa Thiên Huế: 90-78 | Trúng Khánh Hòa 67 |
| 06/12/2025 | Đà Nẵng: 48-40 Quảng Ngãi: 95-69 Đắk Nông: 48-59 | Trượt |
| 05/12/2025 | Gia Lai: 24-49 Ninh Thuận: 61-87 | Trượt |
| 04/12/2025 | Bình Định: 93-98 Quảng Trị: 10-67 Quảng Bình: 72-84 | Trượt |
| 03/12/2025 | Đà Nẵng: 42-11 Khánh Hòa: 70-77 | Trúng Khánh Hòa 70 |
| 02/12/2025 | Đắk Lắk: 88-69 Quảng Nam: 74-58 | Trúng Quảng Nam 74 |
| 01/12/2025 | Thừa Thiên Huế: 92-86 Phú Yên: 88-63 | Trượt |
| 30/11/2025 | Kon Tum: 75-11 Khánh Hòa: 90-82 Thừa Thiên Huế: 64-43 | Trượt |
| 29/11/2025 | Đà Nẵng: 12-48 Quảng Ngãi: 34-88 Đắk Nông: 57-41 | Trúng Đà Nẵng 12 |
| 28/11/2025 | Gia Lai: 93-19 Ninh Thuận: 57-91 | Trượt |
| 27/11/2025 | Bình Định: 25-69 Quảng Trị: 36-30 Quảng Bình: 29-76 | Trúng Quảng Trị 36 |
| 26/11/2025 | Đà Nẵng: 84-58 Khánh Hòa: 60-20 | Trượt |
| 25/11/2025 | Đắk Lắk: 93-14 Quảng Nam: 32-17 | Trượt |
| 24/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 88-32 Phú Yên: 32-62 | Trúng Phú Yên 32 |
| 23/11/2025 | Kon Tum: 27-95 Khánh Hòa: 57-33 Thừa Thiên Huế: 61-42 | Trượt |
| 22/11/2025 | Đà Nẵng: 73-39 Quảng Ngãi: 53-69 Đắk Nông: 66-84 | Trượt |
| 21/11/2025 | Gia Lai: 69-76 Ninh Thuận: 29-27 | Trượt |
| 20/11/2025 | Bình Định: 79-43 Quảng Trị: 63-77 Quảng Bình: 75-92 | Trúng Quảng Bình 75 |
| 19/11/2025 | Đà Nẵng: 22-19 Khánh Hòa: 20-16 | Trúng Đà Nẵng 19 |
| 18/11/2025 | Đắk Lắk: 87-88 Quảng Nam: 81-33 | Trúng Đắk Lắk 87 |
| 17/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 96-89 Phú Yên: 67-50 | Trúng Phú Yên 67 |
| 16/11/2025 | Kon Tum: 45-46 Khánh Hòa: 95-85 Thừa Thiên Huế: 48-79 | Trượt |
| 15/11/2025 | Đà Nẵng: 38-77 Quảng Ngãi: 51-41 Đắk Nông: 68-56 | Trượt |
| 14/11/2025 | Gia Lai: 35-31 Ninh Thuận: 92-83 | Trượt |
| 13/11/2025 | Bình Định: 95-61 Quảng Trị: 38-31 Quảng Bình: 92-22 | Trượt |
| 12/11/2025 | Đà Nẵng: 84-95 Khánh Hòa: 19-99 | Trúng Khánh Hòa 99 |
| 11/11/2025 | Đắk Lắk: 22-63 Quảng Nam: 65-58 | Trượt |
| 10/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 60-47 Phú Yên: 42-78 | Trúng Phú Yên 42 |
| 09/11/2025 | Kon Tum: 88-91 Khánh Hòa: 90-50 Thừa Thiên Huế: 64-87 | Trúng Khánh Hòa 90 |
| 08/11/2025 | Đà Nẵng: 73-68 Quảng Ngãi: 96-55 Đắk Nông: 80-19 | Trượt |
| 07/11/2025 | Gia Lai: 67-78 Ninh Thuận: 64-93 | Trượt |
| 06/11/2025 | Bình Định: 80-50 Quảng Trị: 21-18 Quảng Bình: 76-71 | Trượt |
| 05/11/2025 | Đà Nẵng: 12-69 Khánh Hòa: 76-96 | Trúng Khánh Hòa 96 |
| 04/11/2025 | Đắk Lắk: 99-21 Quảng Nam: 67-50 | Trúng Đắk Lắk 21 |
| 03/11/2025 | Thừa Thiên Huế: 77-42 Phú Yên: 77-36 | Trúng Phú Yên 36 |
| 02/11/2025 | Kon Tum: 93-57 Khánh Hòa: 93-57 Thừa Thiên Huế: 85-18 | Trượt |
| 01/11/2025 | Đà Nẵng: 71-46 Quảng Ngãi: 39-42 Đắk Nông: 73-93 | Trượt |
| CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC | ||

| Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
| Giải tám | 41 | 99 | 20 |
| Giải bảy | 890 | 935 | 647 |
| Giải sáu | 6267 9239 5343 | 7342 4026 7485 | 0648 6492 0669 |
| Giải năm | 5009 | 0068 | 4284 |
| Giải tư | 14608 98218 48585 95524 95585 51826 80079 | 60798 99813 27850 16148 31355 60507 34321 | 94688 95982 46870 40815 70248 81227 11240 |
| Giải ba | 62188 94721 | 06556 05813 | 98365 11904 |
| Giải nhì | 81142 | 06316 | 04918 |
| Giải nhất | 36320 | 40653 | 01393 |
| Đặc biệt | 220492 | 330876 | 531824 |
| Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
|---|---|---|---|
0 | 08, 09 | 07 | 04 |
1 | 18 | 13, 13, 16 | 15, 18 |
2 | 20, 21, 24, 26 | 21, 26 | 20, 24, 27 |
3 | 39 | 35 | |
4 | 41, 42, 43 | 42, 48 | 40, 47, 48, 48 |
5 | 50, 53, 55, 56 | ||
6 | 67 | 68 | 65, 69 |
7 | 79 | 76 | 70 |
8 | 85, 85, 88 | 85 | 82, 84, 88 |
9 | 90, 92 | 98, 99 | 92, 93 |