Cặp xỉu chủ miền Trung

Với phương châm "PHỤNG SỰ ĐỂ DẪN ĐẦU" - chúng tôi luôn đặt niềm tin, sự hạnh phúc của các bạn lên trên tất cả. Chỉ cần các bạn dám đầu tư - chúng tôi tin rằng các bạn sẽ thành công.
Anh em chú ý!
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Bạn có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
23/10/2025
Bình Định: 888-616
Quảng Trị: 460-729
Quảng Bình: 275-549
Trượt
22/10/2025
Đà Nẵng: 383-353
Khánh Hòa: 635-322
Trượt
21/10/2025
Đắk Lắk: 403-900
Quảng Nam: 951-293
Trượt
20/10/2025
Thừa Thiên Huế: 894-348
Phú Yên: 776-722
Trượt
19/10/2025
Kon Tum: 864-573
Khánh Hòa: 236-455
Thừa Thiên Huế: 110-619
Trượt
18/10/2025
Đà Nẵng: 329-300
Quảng Ngãi: 332-949
Đắk Nông: 832-719
Trượt
17/10/2025
Gia Lai: 402-742
Ninh Thuận: 299-674
Trượt
16/10/2025
Bình Định: 865-164
Quảng Trị: 131-951
Quảng Bình: 845-165
Trúng Quảng Trị 951
15/10/2025
Đà Nẵng: 272-638
Khánh Hòa: 934-489
Trượt
14/10/2025
Đắk Lắk: 299-709
Quảng Nam: 713-954
Trượt
13/10/2025
Thừa Thiên Huế: 107-670
Phú Yên: 269-201
Trượt
12/10/2025
Kon Tum: 356-865
Khánh Hòa: 556-459
Thừa Thiên Huế: 652-314
Trượt
11/10/2025
Đà Nẵng: 376-134
Quảng Ngãi: 178-807
Đắk Nông: 337-926
Trượt
10/10/2025
Gia Lai: 200-537
Ninh Thuận: 685-963
Trượt
09/10/2025
Bình Định: 980-487
Quảng Trị: 531-842
Quảng Bình: 217-497
Trượt
08/10/2025
Đà Nẵng: 364-487
Khánh Hòa: 516-620
Trúng Đà Nẵng 487
07/10/2025
Đắk Lắk: 265-404
Quảng Nam: 721-994
Trượt
06/10/2025
Thừa Thiên Huế: 670-787
Phú Yên: 938-374
Trượt
05/10/2025
Kon Tum: 446-439
Khánh Hòa: 184-413
Thừa Thiên Huế: 897-682
Trượt
04/10/2025
Đà Nẵng: 267-801
Quảng Ngãi: 195-666
Đắk Nông: 112-951
Trúng Quảng Ngãi 666
03/10/2025
Gia Lai: 790-458
Ninh Thuận: 412-111
Trượt
02/10/2025
Bình Định: 687-950
Quảng Trị: 747-355
Quảng Bình: 587-466
Trượt
01/10/2025
Đà Nẵng: 440-632
Khánh Hòa: 819-430
Trượt
30/09/2025
Đắk Lắk: 297-869
Quảng Nam: 346-882
Trúng Đắk Lắk 869
29/09/2025
Thừa Thiên Huế: 601-313
Phú Yên: 933-206
Trượt
28/09/2025
Kon Tum: 288-767
Khánh Hòa: 361-852
Thừa Thiên Huế: 684-638
Trượt
27/09/2025
Đà Nẵng: 821-845
Quảng Ngãi: 704-428
Đắk Nông: 997-953
Trượt
26/09/2025
Gia Lai: 210-382
Ninh Thuận: 884-433
Trượt
25/09/2025
Bình Định: 416-193
Quảng Trị: 349-331
Quảng Bình: 519-401
Trượt
24/09/2025
Đà Nẵng: 225-190
Khánh Hòa: 866-259
Trượt
23/09/2025
Đắk Lắk: 461-377
Quảng Nam: 419-162
Trượt
22/09/2025
Thừa Thiên Huế: 940-803
Phú Yên: 970-342
Trượt
21/09/2025
Kon Tum: 373-898
Khánh Hòa: 747-155
Thừa Thiên Huế: 638-670
Trượt
20/09/2025
Đà Nẵng: 740-386
Quảng Ngãi: 343-974
Đắk Nông: 992-390
Trượt
19/09/2025
Gia Lai: 686-767
Ninh Thuận: 444-863
Trúng Gia Lai 767
18/09/2025
Bình Định: 785-886
Quảng Trị: 827-470
Quảng Bình: 936-214
Trúng Quảng Bình 214
17/09/2025
Đà Nẵng: 681-439
Khánh Hòa: 276-502
Trượt
16/09/2025
Đắk Lắk: 402-620
Quảng Nam: 470-608
Trượt
15/09/2025
Thừa Thiên Huế: 160-298
Phú Yên: 919-650
Trượt
14/09/2025
Kon Tum: 285-206
Khánh Hòa: 429-921
Thừa Thiên Huế: 193-107
Trượt
13/09/2025
Đà Nẵng: 595-912
Quảng Ngãi: 631-994
Đắk Nông: 189-452
Trượt
12/09/2025
Gia Lai: 291-848
Ninh Thuận: 975-563
Trượt
11/09/2025
Bình Định: 299-377
Quảng Trị: 714-464
Quảng Bình: 490-904
Trượt
10/09/2025
Đà Nẵng: 104-541
Khánh Hòa: 756-731
Trượt
09/09/2025
Đắk Lắk: 685-675
Quảng Nam: 622-522
Trượt
08/09/2025
Thừa Thiên Huế: 507-996
Phú Yên: 795-507
Trượt
07/09/2025
Kon Tum: 725-877
Khánh Hòa: 834-391
Thừa Thiên Huế: 573-178
Trượt
06/09/2025
Đà Nẵng: 719-178
Quảng Ngãi: 307-258
Đắk Nông: 918-754
Trượt
05/09/2025
Gia Lai: 650-300
Ninh Thuận: 910-383
Trúng Gia Lai 300
04/09/2025
Bình Định: 657-574
Quảng Trị: 537-872
Quảng Bình: 905-735
Trượt
03/09/2025
Đà Nẵng: 605-652
Khánh Hòa: 479-692
Trượt
02/09/2025
Đắk Lắk: 172-751
Quảng Nam: 940-999
Trượt
01/09/2025
Thừa Thiên Huế: 330-242
Phú Yên: 602-665
Trượt
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC
Kết quả xổ số miền Trung ngày 23/10/2025
Thứ Năm Bình Định
XSBDI
Quảng Trị
XSQT
Quảng Bình
XSQB
Giải tám
97
65
69
Giải bảy
183
455
162
Giải sáu
6916
7369
0714
2909
0932
8155
5686
1488
8600
Giải năm
0311
3890
4392
Giải tư
91027
52446
42505
08831
59449
20334
04014
56612
23208
13744
21854
49076
87517
71506
60996
00756
70352
74838
52068
75643
06483
Giải ba
96312
30904
60950
05405
59176
88043
Giải nhì
92584
95651
94416
Giải nhất
60190
95297
61954
Đặc biệt
314630
464198
414063
ĐầuBình ĐịnhQuảng TrịQuảng Bình
0
04, 0505, 06, 08, 0900
1
11, 12, 14, 14, 1612, 1716
2
27
3
30, 31, 343238
4
46, 494443, 43
5
50, 51, 54, 55, 5552, 54, 56
6
696562, 63, 68, 69
7
7676
8
83, 8483, 86, 88
9
90, 9790, 97, 9892, 96
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung