Ngày | Cặp giải 8 miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay | ||
28/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 51-39 Phú Yên: 72-99 | Trượt |
27/10/2024 | Kon Tum: 16-90 Khánh Hòa: 61-73 Thừa Thiên Huế: 50-65 | Trúng Kon Tum 16 |
26/10/2024 | Đà Nẵng: 12-21 Quảng Ngãi: 20-65 Đắk Nông: 64-43 | Trượt |
25/10/2024 | Gia Lai: 66-30 Ninh Thuận: 51-64 | Trượt |
24/10/2024 | Bình Định: 71-46 Quảng Trị: 47-14 Quảng Bình: 89-64 | Trượt |
23/10/2024 | Đà Nẵng: 15-92 Khánh Hòa: 20-93 | Trượt |
22/10/2024 | Đắk Lắk: 66-39 Quảng Nam: 10-49 | Trượt |
21/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 25-97 Phú Yên: 23-58 | Trượt |
20/10/2024 | Kon Tum: 46-62 Khánh Hòa: 99-46 Thừa Thiên Huế: 63-49 | Trượt |
19/10/2024 | Đà Nẵng: 24-37 Quảng Ngãi: 89-79 Đắk Nông: 34-91 | Trượt |
18/10/2024 | Gia Lai: 69-16 Ninh Thuận: 19-89 | Trượt |
17/10/2024 | Bình Định: 17-68 Quảng Trị: 75-76 Quảng Bình: 90-89 | Trượt |
16/10/2024 | Đà Nẵng: 99-21 Khánh Hòa: 83-82 | Trượt |
15/10/2024 | Đắk Lắk: 31-54 Quảng Nam: 40-54 | Trượt |
14/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 98-35 Phú Yên: 26-23 | Trượt |
13/10/2024 | Kon Tum: 62-37 Khánh Hòa: 70-81 Thừa Thiên Huế: 43-16 | Trượt |
12/10/2024 | Đà Nẵng: 87-49 Quảng Ngãi: 40-10 Đắk Nông: 78-81 | Trượt |
11/10/2024 | Gia Lai: 41-98 Ninh Thuận: 50-83 | Trượt |
10/10/2024 | Bình Định: 29-54 Quảng Trị: 59-35 Quảng Bình: 42-78 | Trượt |
09/10/2024 | Đà Nẵng: 86-95 Khánh Hòa: 42-76 | Trượt |
08/10/2024 | Đắk Lắk: 36-97 Quảng Nam: 95-55 | Trượt |
07/10/2024 | Thừa Thiên Huế: 31-14 Phú Yên: 40-51 | Trượt |
06/10/2024 | Kon Tum: 75-90 Khánh Hòa: 30-38 Thừa Thiên Huế: 97-29 | Trượt |
05/10/2024 | Đà Nẵng: 72-47 Quảng Ngãi: 57-82 Đắk Nông: 44-88 | Trúng Quảng Ngãi 57 |
04/10/2024 | Gia Lai: 20-92 Ninh Thuận: 54-44 | Trượt |
03/10/2024 | Bình Định: 16-58 Quảng Trị: 30-20 Quảng Bình: 95-25 | Trượt |
02/10/2024 | Đà Nẵng: 86-56 Khánh Hòa: 62-42 | Trượt |
01/10/2024 | Đắk Lắk: 19-53 Quảng Nam: 93-77 | Trượt |
30/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 16-97 Phú Yên: 51-41 | Trượt |
29/09/2024 | Kon Tum: 60-91 Khánh Hòa: 48-13 Thừa Thiên Huế: 50-23 | Trượt |
28/09/2024 | Đà Nẵng: 67-81 Quảng Ngãi: 62-97 Đắk Nông: 10-65 | Trúng Quảng Ngãi 97 |
27/09/2024 | Gia Lai: 60-44 Ninh Thuận: 14-83 | Trượt |
26/09/2024 | Bình Định: 84-23 Quảng Trị: 55-61 Quảng Bình: 60-85 | Trượt |
25/09/2024 | Đà Nẵng: 29-62 Khánh Hòa: 17-90 | Trượt |
24/09/2024 | Đắk Lắk: 77-98 Quảng Nam: 22-27 | Trượt |
23/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 19-88 Phú Yên: 95-72 | Trượt |
22/09/2024 | Kon Tum: 39-66 Khánh Hòa: 87-30 Thừa Thiên Huế: 91-23 | Trượt |
21/09/2024 | Đà Nẵng: 13-47 Quảng Ngãi: 45-68 Đắk Nông: 90-51 | Trượt |
20/09/2024 | Gia Lai: 64-81 Ninh Thuận: 95-83 | Trượt |
19/09/2024 | Bình Định: 68-15 Quảng Trị: 95-17 Quảng Bình: 42-63 | Trúng Quảng Trị 95 |
18/09/2024 | Đà Nẵng: 15-80 Khánh Hòa: 58-69 | Trượt |
17/09/2024 | Đắk Lắk: 73-82 Quảng Nam: 10-82 | Trượt |
16/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 20-12 Phú Yên: 88-19 | Trượt |
15/09/2024 | Kon Tum: 16-82 Khánh Hòa: 89-59 Thừa Thiên Huế: 72-30 | Trượt |
14/09/2024 | Đà Nẵng: 25-51 Quảng Ngãi: 53-40 Đắk Nông: 26-81 | Trượt |
13/09/2024 | Gia Lai: 53-88 Ninh Thuận: 44-75 | Trượt |
12/09/2024 | Bình Định: 21-83 Quảng Trị: 75-80 Quảng Bình: 27-33 | Trượt |
11/09/2024 | Đà Nẵng: 59-93 Khánh Hòa: 21-94 | Trượt |
10/09/2024 | Đắk Lắk: 39-61 Quảng Nam: 36-50 | Trượt |
09/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 17-10 Phú Yên: 83-35 | Trượt |
08/09/2024 | Kon Tum: 93-87 Khánh Hòa: 60-61 Thừa Thiên Huế: 33-64 | Trượt |
07/09/2024 | Đà Nẵng: 62-48 Quảng Ngãi: 59-85 Đắk Nông: 22-48 | Trượt |
06/09/2024 | Gia Lai: 71-14 Ninh Thuận: 60-42 | Trượt |
05/09/2024 | Bình Định: 89-49 Quảng Trị: 52-42 Quảng Bình: 09-22 | Trúng Quảng Bình 09 |
04/09/2024 | Đà Nẵng: 44-42 Khánh Hòa: 20-87 | Trượt |
03/09/2024 | Đắk Lắk: 60-69 Quảng Nam: 19-58 | Trượt |
02/09/2024 | Thừa Thiên Huế: 11-63 Phú Yên: 13-11 | Trượt |
01/09/2024 | Kon Tum: 25-74 Khánh Hòa: 55-25 Thừa Thiên Huế: 38-98 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Hai |
Thừa Thiên Huế XSTTH |
Phú Yên XSPY |
Giải tám | 70 | 33 |
Giải bảy | 951 | 281 |
Giải sáu | 3858 5784 8741 | 2885 4733 6515 |
Giải năm | 8368 | 5976 |
Giải tư | 53962 95449 93361 49171 12435 54740 59178 | 21281 60163 82642 38551 98984 42425 54304 |
Giải ba | 60159 25073 | 23735 42882 |
Giải nhì | 34961 | 21686 |
Giải nhất | 32958 | 50434 |
Đặc biệt | 685419 | 304199 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 04 | |
1 | 19 | 15 |
2 | 25 | |
3 | 35 | 33, 33, 34, 35 |
4 | 40, 41, 49 | 42 |
5 | 51, 58, 58, 59 | 51 |
6 | 61, 61, 62, 68 | 63 |
7 | 70, 71, 73, 78 | 76 |
8 | 84 | 81, 81, 82, 84, 85, 86 |
9 | 99 |