Ngày | Song thủ lô miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
08/02/2023 | Đà Nẵng: 46-99 Khánh Hòa: 51-91 | Trúng Khánh Hòa 91 |
07/02/2023 | Đắk Lắk: 33-30 Quảng Nam: 15-85 | Trượt |
06/02/2023 | Thừa Thiên Huế: 99-22 Phú Yên: 66-64 | Trúng Thừa Thiên Huế 22 |
05/02/2023 | Kon Tum: 69-56 Khánh Hòa: 85-82 Thừa Thiên Huế: 81-38 | Trượt |
04/02/2023 | Đà Nẵng: 33-17 Quảng Ngãi: 59-24 Đắk Nông: 83-12 | Trúng Quảng Ngãi 24 |
03/02/2023 | Gia Lai: 91-94 Ninh Thuận: 82-51 | Trượt |
02/02/2023 | Bình Định: 61-78 Quảng Trị: 62-59 Quảng Bình: 33-64 | Trúng Bình Định 61 Trúng Quảng Bình 33x2 |
01/02/2023 | Đà Nẵng: 48-30 Khánh Hòa: 10-70 | Trượt |
31/01/2023 | Đắk Lắk: 13-84 Quảng Nam: 29-23 | Trượt |
30/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 55-52 Phú Yên: 30-80 | Trúng Phú Yên 80 |
29/01/2023 | Kon Tum: 57-91 Khánh Hòa: 79-75 Thừa Thiên Huế: 12-46 | Trượt |
28/01/2023 | Đà Nẵng: 33-73 Quảng Ngãi: 11-39 Đắk Nông: 44-17 | Trúng Quảng Ngãi 11 Trúng Đắk Nông 44 |
27/01/2023 | Gia Lai: 31-16 Ninh Thuận: 25-48 | Trúng Gia Lai 31 |
26/01/2023 | Bình Định: 15-78 Quảng Trị: 52-66 Quảng Bình: 56-36 | Trúng Quảng Trị 66 |
25/01/2023 | Đà Nẵng: 61-82 Khánh Hòa: 39-30 | Trượt |
24/01/2023 | Đắk Lắk: 12-92 Quảng Nam: 83-27 | Trúng Đắk Lắk 92 Trúng Quảng Nam 83 |
23/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 18-10 Phú Yên: 14-21 | Trúng Thừa Thiên Huế 18x2 |
22/01/2023 | Kon Tum: 11-42 Khánh Hòa: 91-96 Thừa Thiên Huế: 49-19 | Trúng Kon Tum 11 Trúng Khánh Hòa 91 |
21/01/2023 | Đà Nẵng: 23-21 Quảng Ngãi: 58-49 Đắk Nông: 94-58 | Trúng Quảng Ngãi 58 |
20/01/2023 | Gia Lai: 69-98 Ninh Thuận: 75-68 | Trượt |
19/01/2023 | Bình Định: 45-98 Quảng Trị: 16-98 Quảng Bình: 80-47 | Trượt |
18/01/2023 | Đà Nẵng: 41-77 Khánh Hòa: 23-51 | Trúng Đà Nẵng 77 |
17/01/2023 | Đắk Lắk: 35-81 Quảng Nam: 25-43 | Trượt |
16/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 15-36 Phú Yên: 53-82 | Trúng Phú Yên 53 |
15/01/2023 | Kon Tum: 40-48 Khánh Hòa: 66-23 Thừa Thiên Huế: 18-72 | Trúng Khánh Hòa 66 |
14/01/2023 | Đà Nẵng: 83-48 Quảng Ngãi: 52-90 Đắk Nông: 58-43 | Trượt |
13/01/2023 | Gia Lai: 76-39 Ninh Thuận: 55-83 | Trượt |
12/01/2023 | Bình Định: 74-57 Quảng Trị: 87-13 Quảng Bình: 98-84 | Trượt |
11/01/2023 | Đà Nẵng: 48-99 Khánh Hòa: 84-78 | Trúng Khánh Hòa 78 |
10/01/2023 | Đắk Lắk: 87-67 Quảng Nam: 20-35 | Trượt |
09/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 61-19 Phú Yên: 33-64 | Trượt |
08/01/2023 | Kon Tum: 96-58 Khánh Hòa: 76-30 Thừa Thiên Huế: 70-19 | Trúng Thừa Thiên Huế 70, 19 |
07/01/2023 | Đà Nẵng: 89-62 Quảng Ngãi: 42-76 Đắk Nông: 31-87 | Trượt |
06/01/2023 | Gia Lai: 29-71 Ninh Thuận: 70-55 | Trượt |
05/01/2023 | Bình Định: 93-65 Quảng Trị: 54-92 Quảng Bình: 41-61 | Trúng Quảng Trị 54 |
04/01/2023 | Đà Nẵng: 52-81 Khánh Hòa: 21-66 | Trượt |
03/01/2023 | Đắk Lắk: 29-60 Quảng Nam: 18-19 | Trúng Đắk Lắk 60 |
02/01/2023 | Thừa Thiên Huế: 47-75 Phú Yên: 41-85 | Trúng Phú Yên 85 |
01/01/2023 | Kon Tum: 92-40 Khánh Hòa: 81-69 Thừa Thiên Huế: 50-71 | Trúng Thừa Thiên Huế 50 |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Tư |
Đà Nẵng XSDNG |
Khánh Hòa XSKH |
Giải tám | 75 | 71 |
Giải bảy | 731 | 740 |
Giải sáu | 4530 3082 2281 | 8505 0422 8437 |
Giải năm | 3386 | 4661 |
Giải tư | 43367 92352 87470 14034 41477 35271 73438 | 63981 27400 85187 85499 56103 74542 96696 |
Giải ba | 69874 88535 | 08585 69958 |
Giải nhì | 16666 | 65010 |
Giải nhất | 46563 | 62991 |
Đặc biệt | 452043 | 747598 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 03, 05 | |
1 | 10 | |
2 | 22 | |
3 | 30, 31, 34, 35, 38 | 37 |
4 | 43 | 40, 42 |
5 | 52 | 58 |
6 | 63, 66, 67 | 61 |
7 | 70, 71, 74, 75, 77 | 71 |
8 | 81, 82, 86 | 81, 85, 87 |
9 | 91, 96, 98, 99 |