Ngày | Song thủ đề miền Trung | Kết quả |
---|---|---|
Hôm nay |
|
|
16/10/2025 | Bình Định: 54-64 Quảng Trị: 51-32 Quảng Bình: 20-95 | Trúng Quảng Trị 51 |
15/10/2025 | Đà Nẵng: 55-42 Khánh Hòa: 97-74 | Trúng Đà Nẵng 42 |
14/10/2025 | Đắk Lắk: 47-31 Quảng Nam: 16-77 | Trúng Đắk Lắk 47 |
13/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 63-35 Phú Yên: 41-63 | Trượt |
12/10/2025 | Kon Tum: 94-43 Khánh Hòa: 56-38 Thừa Thiên Huế: 34-28 | Trượt |
11/10/2025 | Đà Nẵng: 64-29 Quảng Ngãi: 50-15 Đắk Nông: 63-74 | Trúng Đắk Nông 74 |
10/10/2025 | Gia Lai: 62-28 Ninh Thuận: 82-50 | Trượt |
09/10/2025 | Bình Định: 28-42 Quảng Trị: 72-25 Quảng Bình: 49-74 | Trượt |
08/10/2025 | Đà Nẵng: 87-22 Khánh Hòa: 85-13 | Trúng Đà Nẵng 87 |
07/10/2025 | Đắk Lắk: 86-88 Quảng Nam: 78-53 | Trượt |
06/10/2025 | Thừa Thiên Huế: 41-21 Phú Yên: 15-18 | Trượt |
05/10/2025 | Kon Tum: 21-51 Khánh Hòa: 65-36 Thừa Thiên Huế: 26-27 | Trượt |
04/10/2025 | Đà Nẵng: 92-72 Quảng Ngãi: 97-64 Đắk Nông: 19-11 | Trượt |
03/10/2025 | Gia Lai: 92-46 Ninh Thuận: 80-39 | Trượt |
02/10/2025 | Bình Định: 72-37 Quảng Trị: 54-35 Quảng Bình: 80-63 | Trúng Quảng Bình 63 |
01/10/2025 | Đà Nẵng: 16-33 Khánh Hòa: 15-16 | Trúng Khánh Hòa 15 |
30/09/2025 | Đắk Lắk: 25-71 Quảng Nam: 72-90 | Trượt |
29/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 21-54 Phú Yên: 59-63 | Trượt |
28/09/2025 | Kon Tum: 49-13 Khánh Hòa: 70-82 Thừa Thiên Huế: 41-63 | Trượt |
27/09/2025 | Đà Nẵng: 21-16 Quảng Ngãi: 79-62 Đắk Nông: 84-36 | Trượt |
26/09/2025 | Gia Lai: 16-86 Ninh Thuận: 15-43 | Trượt |
25/09/2025 | Bình Định: 42-34 Quảng Trị: 28-48 Quảng Bình: 39-24 | Trúng Bình Định 34 |
24/09/2025 | Đà Nẵng: 19-80 Khánh Hòa: 11-99 | Trượt |
23/09/2025 | Đắk Lắk: 71-98 Quảng Nam: 87-17 | Trượt |
22/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 87-98 Phú Yên: 88-51 | Trượt |
21/09/2025 | Kon Tum: 62-48 Khánh Hòa: 87-89 Thừa Thiên Huế: 24-93 | Trượt |
20/09/2025 | Đà Nẵng: 76-66 Quảng Ngãi: 85-83 Đắk Nông: 15-36 | Trượt |
19/09/2025 | Gia Lai: 99-76 Ninh Thuận: 76-30 | Trượt |
18/09/2025 | Bình Định: 13-41 Quảng Trị: 84-75 Quảng Bình: 62-37 | Trượt |
17/09/2025 | Đà Nẵng: 88-65 Khánh Hòa: 59-69 | Trượt |
16/09/2025 | Đắk Lắk: 45-68 Quảng Nam: 72-17 | Trượt |
15/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 75-36 Phú Yên: 96-60 | Trượt |
14/09/2025 | Kon Tum: 42-98 Khánh Hòa: 15-79 Thừa Thiên Huế: 69-71 | Trượt |
13/09/2025 | Đà Nẵng: 37-63 Quảng Ngãi: 21-78 Đắk Nông: 86-48 | Trượt |
12/09/2025 | Gia Lai: 40-70 Ninh Thuận: 29-83 | Trúng Gia Lai 70 |
11/09/2025 | Bình Định: 78-24 Quảng Trị: 66-67 Quảng Bình: 77-61 | Trượt |
10/09/2025 | Đà Nẵng: 72-20 Khánh Hòa: 77-82 | Trượt |
09/09/2025 | Đắk Lắk: 99-97 Quảng Nam: 57-87 | Trượt |
08/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 12-61 Phú Yên: 50-14 | Trượt |
07/09/2025 | Kon Tum: 52-70 Khánh Hòa: 79-25 Thừa Thiên Huế: 86-90 | Trượt |
06/09/2025 | Đà Nẵng: 82-60 Quảng Ngãi: 87-63 Đắk Nông: 20-10 | Trượt |
05/09/2025 | Gia Lai: 66-96 Ninh Thuận: 85-72 | Trượt |
04/09/2025 | Bình Định: 26-76 Quảng Trị: 75-38 Quảng Bình: 39-50 | Trượt |
03/09/2025 | Đà Nẵng: 44-98 Khánh Hòa: 19-57 | Trượt |
02/09/2025 | Đắk Lắk: 77-76 Quảng Nam: 75-52 | Trượt |
01/09/2025 | Thừa Thiên Huế: 36-60 Phú Yên: 65-66 | Trượt |
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC |
Thứ Năm |
Bình Định XSBDI |
Quảng Trị XSQT |
Quảng Bình XSQB |
Giải tám | 97 | 58 | 05 |
Giải bảy | 565 | 962 | 194 |
Giải sáu | 7510 8582 6019 | 7893 5094 5675 | 2741 5850 7674 |
Giải năm | 2891 | 2115 | 5918 |
Giải tư | 59755 77809 83819 99163 17558 91454 50131 | 04563 46496 27130 41532 42020 10997 81773 | 50665 53909 48025 18444 08744 63346 36926 |
Giải ba | 24540 95244 | 48205 65526 | 73669 54017 |
Giải nhì | 96559 | 01054 | 01666 |
Giải nhất | 25932 | 94038 | 72925 |
Đặc biệt | 894041 | 728951 | 404233 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 09 | 05 | 05, 09 |
1 | 10, 19, 19 | 15 | 17, 18 |
2 | 20, 26 | 25, 25, 26 | |
3 | 31, 32 | 30, 32, 38 | 33 |
4 | 40, 41, 44 | 41, 44, 44, 46 | |
5 | 54, 55, 58, 59 | 51, 54, 58 | 50 |
6 | 63, 65 | 62, 63 | 65, 66, 69 |
7 | 73, 75 | 74 | |
8 | 82 | ||
9 | 91, 97 | 93, 94, 96, 97 | 94 |