Cặp xỉu chủ miền Trung

Với phương châm "PHỤNG SỰ ĐỂ DẪN ĐẦU" - chúng tôi luôn đặt niềm tin, sự hạnh phúc của các bạn lên trên tất cả. Chỉ cần các bạn dám đầu tư - chúng tôi tin rằng các bạn sẽ thành công.
Anh em chú ý!
Anh em sẽ nhận số từ 9h00 đến 17h10 hàng ngày.
Bạn có thể cộng dồn thẻ nạp.
Hỗ trợ: Viettel, Mobiphone, Vinaphone, Vietnamobile...
Chúc anh em thắng lớn mỗi ngày!
Liên hệ phần CHAT bên dưới để được hỗ trợ.
Nạp thẻ và nhận số tại đây!
Thống kê Cặp xỉu chủ miền Trung
NgàyCặp xỉu chủ miền TrungKết quả
Hôm nay
29/11/2023
Đà Nẵng: 644-675
Khánh Hòa: 279-654
Trượt
28/11/2023
Đắk Lắk: 550-491
Quảng Nam: 281-840
Trượt
27/11/2023
Thừa Thiên Huế: 290-712
Phú Yên: 435-111
Trượt
26/11/2023
Kon Tum: 963-996
Khánh Hòa: 527-758
Thừa Thiên Huế: 438-953
Trượt
25/11/2023
Đà Nẵng: 374-355
Quảng Ngãi: 175-887
Đắk Nông: 568-706
Trượt
24/11/2023
Gia Lai: 356-321
Ninh Thuận: 811-282
Trượt
23/11/2023
Bình Định: 734-546
Quảng Trị: 168-752
Quảng Bình: 130-236
Trượt
22/11/2023
Đà Nẵng: 289-985
Khánh Hòa: 192-763
Trượt
21/11/2023
Đắk Lắk: 652-353
Quảng Nam: 263-721
Trượt
20/11/2023
Thừa Thiên Huế: 205-778
Phú Yên: 147-687
Trúng Phú Yên 687
19/11/2023
Kon Tum: 826-912
Khánh Hòa: 407-433
Thừa Thiên Huế: 727-944
Trượt
18/11/2023
Đà Nẵng: 662-484
Quảng Ngãi: 876-588
Đắk Nông: 249-392
Trượt
17/11/2023
Gia Lai: 740-611
Ninh Thuận: 237-575
Trượt
16/11/2023
Bình Định: 126-836
Quảng Trị: 999-121
Quảng Bình: 324-397
Trượt
15/11/2023
Đà Nẵng: 652-188
Khánh Hòa: 637-375
Trượt
14/11/2023
Đắk Lắk: 207-347
Quảng Nam: 179-100
Trượt
13/11/2023
Thừa Thiên Huế: 675-343
Phú Yên: 339-879
Trượt
12/11/2023
Kon Tum: 975-832
Khánh Hòa: 722-653
Thừa Thiên Huế: 375-785
Trượt
11/11/2023
Đà Nẵng: 140-905
Quảng Ngãi: 203-945
Đắk Nông: 349-303
Trượt
10/11/2023
Gia Lai: 857-171
Ninh Thuận: 491-553
Trượt
09/11/2023
Bình Định: 612-824
Quảng Trị: 489-337
Quảng Bình: 783-792
Trượt
08/11/2023
Đà Nẵng: 180-331
Khánh Hòa: 962-401
Trượt
07/11/2023
Đắk Lắk: 703-225
Quảng Nam: 359-168
Trượt
06/11/2023
Thừa Thiên Huế: 357-465
Phú Yên: 678-707
Trượt
05/11/2023
Kon Tum: 363-965
Khánh Hòa: 480-464
Thừa Thiên Huế: 903-916
Trượt
04/11/2023
Đà Nẵng: 928-348
Quảng Ngãi: 833-977
Đắk Nông: 380-620
Trượt
03/11/2023
Gia Lai: 865-994
Ninh Thuận: 481-521
Trượt
02/11/2023
Bình Định: 396-269
Quảng Trị: 257-141
Quảng Bình: 385-284
Trượt
01/11/2023
Đà Nẵng: 169-101
Khánh Hòa: 258-806
Trượt
31/10/2023
Đắk Lắk: 525-576
Quảng Nam: 821-625
Trượt
30/10/2023
Thừa Thiên Huế: 311-415
Phú Yên: 962-749
Trượt
29/10/2023
Kon Tum: 656-402
Khánh Hòa: 569-826
Thừa Thiên Huế: 311-624
Trượt
28/10/2023
Đà Nẵng: 642-761
Quảng Ngãi: 211-461
Đắk Nông: 459-883
Trượt
27/10/2023
Gia Lai: 646-309
Ninh Thuận: 609-209
Trượt
26/10/2023
Bình Định: 867-896
Quảng Trị: 388-709
Quảng Bình: 777-958
Trượt
25/10/2023
Đà Nẵng: 238-728
Khánh Hòa: 298-648
Trượt
24/10/2023
Đắk Lắk: 343-317
Quảng Nam: 538-399
Trượt
23/10/2023
Thừa Thiên Huế: 680-797
Phú Yên: 538-874
Trượt
22/10/2023
Kon Tum: 320-385
Khánh Hòa: 104-752
Thừa Thiên Huế: 674-874
Trượt
21/10/2023
Đà Nẵng: 982-907
Quảng Ngãi: 559-822
Đắk Nông: 143-950
Trượt
20/10/2023
Gia Lai: 322-871
Ninh Thuận: 404-430
Trượt
19/10/2023
Bình Định: 843-384
Quảng Trị: 523-839
Quảng Bình: 233-219
Trượt
18/10/2023
Đà Nẵng: 417-941
Khánh Hòa: 160-967
Trượt
17/10/2023
Đắk Lắk: 539-730
Quảng Nam: 786-575
Trượt
16/10/2023
Thừa Thiên Huế: 460-883
Phú Yên: 401-940
Trượt
15/10/2023
Kon Tum: 670-586
Khánh Hòa: 705-638
Thừa Thiên Huế: 838-802
Trượt
14/10/2023
Đà Nẵng: 176-967
Quảng Ngãi: 596-247
Đắk Nông: 876-143
Trượt
13/10/2023
Gia Lai: 116-166
Ninh Thuận: 554-711
Trượt
12/10/2023
Bình Định: 302-781
Quảng Trị: 214-798
Quảng Bình: 999-431
Trượt
11/10/2023
Đà Nẵng: 574-401
Khánh Hòa: 217-554
Trượt
10/10/2023
Đắk Lắk: 471-157
Quảng Nam: 684-287
Trượt
09/10/2023
Thừa Thiên Huế: 175-513
Phú Yên: 389-927
Trượt
08/10/2023
Kon Tum: 931-790
Khánh Hòa: 911-869
Thừa Thiên Huế: 176-278
Trượt
07/10/2023
Đà Nẵng: 688-862
Quảng Ngãi: 265-589
Đắk Nông: 342-327
Trượt
06/10/2023
Gia Lai: 446-977
Ninh Thuận: 301-220
Trượt
05/10/2023
Bình Định: 584-426
Quảng Trị: 376-969
Quảng Bình: 133-803
Trượt
04/10/2023
Đà Nẵng: 841-469
Khánh Hòa: 913-437
Trượt
03/10/2023
Đắk Lắk: 336-955
Quảng Nam: 552-236
Trượt
02/10/2023
Thừa Thiên Huế: 153-433
Phú Yên: 713-727
Trượt
01/10/2023
Kon Tum: 568-951
Khánh Hòa: 684-612
Thừa Thiên Huế: 636-385
Trượt
CHÚC QUÝ KHÁCH PHÁT TÀI, PHÁT LỘC
Kết quả xổ số miền Trung ngày 29/11/2023
Thứ Tư Đà Nẵng
XSDNG
Khánh Hòa
XSKH
Giải tám
93
82
Giải bảy
274
785
Giải sáu
2173
3150
7430
9947
2252
4339
Giải năm
8305
8623
Giải tư
48109
47695
26603
74521
44090
09378
04101
22104
82235
89533
92080
21212
26698
59398
Giải ba
22963
41205
00775
83639
Giải nhì
69973
96978
Giải nhất
71215
50169
Đặc biệt
067158
515249
ĐầuĐà NẵngKhánh Hòa
0
01, 03, 05, 05, 0904
1
1512
2
2123
3
3033, 35, 39, 39
4
47, 49
5
50, 5852
6
6369
7
73, 73, 74, 7875, 78
8
80, 82, 85
9
90, 93, 9598, 98
Xem thêm Cầu miền Trung
Bạch thủ lô miền Trung
Song thủ lô miền Trung
Cặp giải 8 miền Trung
Song thủ đề miền Trung
Xỉu chủ đề miền Trung
Cặp xỉu chủ miền Trung